Viêm đại tràng có tự khỏi không? một số trường hợp thuyển giảm
Bác sĩ ơi, em bị đau bụng, rối loạn tiêu hóa lâu ngày. Có người bảo là viêm đại tràng và bảo uống vài loại thuốc nam sẽ tự khỏi. Không biết thực tế viêm đại tràng có tự khỏi không ạ?
Chuyên gia Tiêu hóa – Nội soi | Bác sĩ Giang Nội Soi
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong nội soi và điều trị bệnh lý tiêu hóa, bác sĩ Đỗ Anh Giang đã thực hiện hàng nghìn ca nội soi dạ dày – đại tràng, chẩn đoán và điều trị polyp, viêm loét, trào ngược. Bác sĩ được biết đến với chuyên môn vững vàng, quy trình an toàn và tận tâm theo sát bệnh nhân.
Chào Phúc,
Viêm đại tràng không thể tự khỏi hoàn toàn, đặc biệt là các dạng mạn tính như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Một số trường hợp viêm đại tràng cấp do nhiễm trùng, nhẹ có thể thuyên giảm tạm thời nếu người bệnh nghỉ ngơi, ăn uống lành mạnh và điều trị nguyên nhân sớm.
Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp nếu không can thiệp y khoa, bệnh sẽ tái phát, tiến triển mạn tính và có nguy cơ gây biến chứng như xuất huyết, thủng đại tràng hoặc ung thư. Vì vậy, người bệnh cần được khám và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Không thể tự khỏi hoàn toàn viêm đại tràng, đặc biệt trường hợp mãn tính
1. Tại sao viêm đại tràng không tự khỏi?
Viêm đại tràng không thể tự khỏi, đặc biệt trong các trường hợp mạn tính hoặc kéo dài, vì tổn thương niêm mạc ruột cần can thiệp y khoa để phục hồi.
- Bệnh mạn tính không thể tự lành: Các dạng như viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn là bệnh tự miễn, tiến triển kéo dài và dễ tái phát. Cơ thể không thể tự phục hồi niêm mạc bị tổn thương, nên bệnh chỉ có thể được kiểm soát bằng thuốc, không thể tự khỏi.
- Cần điều trị chuyên sâu bằng thuốc: Viêm đại tràng cần điều trị bằng thuốc kháng sinh, chống viêm hoặc điều hòa miễn dịch để kiểm soát nguyên nhân gây bệnh. Nếu không can thiệp y khoa, tình trạng viêm sẽ lan rộng và tái phát thường xuyên.
- Trường hợp cấp hoặc kéo dài vẫn không tự khỏi: Ngay cả khi ở thể cấp, nếu viêm kéo dài hoặc nặng, cơ thể khó tự phục hồi. Không điều trị kịp thời có thể gây rối loạn tiêu hóa, mất nước, thủng ruột hoặc ung thư đại tràng.
2. Trường hợp nào viêm đại tràng có thể tự thuyên giảm?
Viêm đại tràng chỉ có thể tự thuyên giảm trong các trường hợp nhẹ hoặc do yếu tố tạm thời như nhiễm trùng hay xạ trị.
- Viêm đại tràng nhẹ, không rõ nguyên nhân: Một số người bị viêm mức độ nhẹ có thể cải thiện khi điều chỉnh chế độ ăn, giảm chất béo, tránh thức ăn cay, rượu bia, hoặc ngưng dùng thuốc gây kích ứng niêm mạc.
- Viêm đại tràng cấp tính do nhiễm trùng: Khi nguyên nhân là vi khuẩn hoặc virus, bệnh có thể thuyên giảm sau khi được điều trị kháng sinh hoặc kháng virus kết hợp chế độ ăn uống nhẹ, nhiều nước và nghỉ ngơi hợp lý.
- Viêm đại tràng do xạ trị: Một số bệnh nhân ung thư sau xạ trị vùng bụng có thể bị viêm đại tràng tạm thời. Tình trạng này thường tự biến mất sau vài tuần khi kết thúc liệu trình xạ trị và cơ thể bắt đầu hồi phục.
Viêm đại tràng triệu chứng nhẹ có thể kiểm soát được
3. Nguy cơ khi chủ quan để bệnh viêm đại tràng “tự khỏi”
Viêm đại tràng nếu không điều trị kịp thời dễ chuyển thành mạn tính và gây biến chứng nặng như xuất huyết tiêu hóa, thủng đại tràng, giãn đại tràng cấp hoặc ung thư hóa.
- Dễ tái phát, chuyển mạn tính: Bỏ qua giai đoạn điều trị khiến niêm mạc ruột viêm kéo dài, tổn thương sâu, dẫn đến bệnh mạn tính và tái phát thường xuyên.
- Nguy cơ biến chứng nguy hiểm: Viêm lâu ngày có thể gây thủng đại tràng, xuất huyết tiêu hóa hoặc ung thư hóa, đe dọa tính mạng nếu không được kiểm soát.
- Tăng chi phí và khó điều trị: Khi bệnh chuyển nặng, việc điều trị mất nhiều thời gian, tốn kém và hiệu quả giảm đáng kể.
Không nên chủ quan khi bị viêm đại tràng, cần thăm khám sớm để có phác đồ phù hợp
4. Cách điều trị đúng để khỏi lâu dài
Viêm đại tràng không thể tự khỏi hoàn toàn mà cần điều trị đúng phác đồ, kết hợp thuốc, dinh dưỡng và lối sống để kiểm soát triệu chứng và ngăn tái phát.
Bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện gồm các bước sau:
4.1 Khám và chẩn đoán chính xác nguyên nhân
Đây là bước quan trọng đầu tiên giúp bác sĩ xác định đúng tình trạng bệnh và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Việc chẩn đoán bao gồm:
- Nội soi đại tràng: Giúp quan sát trực tiếp niêm mạc ruột, xác định vị trí, mức độ và dạng tổn thương (viêm loét, xung huyết, polyp…).
- Xét nghiệm phân, máu, sinh thiết (nếu cần): Dùng để phát hiện vi khuẩn, ký sinh trùng, tình trạng viêm hoặc loại trừ nguyên nhân ác tính.
- Chẩn đoán phân biệt: Giúp bác sĩ phân biệt viêm đại tràng với các bệnh có triệu chứng tương tự như hội chứng ruột kích thích, polyp hay ung thư đại tràng, tránh điều trị sai hướng.
4.2. Điều trị bằng thuốc theo phác đồ
Sử dụng các loại thuốc kháng viêm đường ruột, kháng sinh, chống co thắt, cầm tiêu chảy để để kiểm soát viêm đại tràng, giảm triệu chứng và ngăn tái phát lâu dài.
- Thuốc kháng viêm đường ruột (Mesalazine, Sulfasalazine): Giúp giảm viêm và phục hồi niêm mạc bị tổn thương.
- Thuốc kháng sinh: Chỉ định khi có nhiễm khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn gây viêm.
- Thuốc chống co thắt: Giảm đau bụng và co thắt đại tràng, cải thiện sinh hoạt hàng ngày.
- Men vi sinh (Probiotics): Cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và hạn chế tái phát.
- Thuốc cầm tiêu chảy hoặc nhuận tràng nhẹ: Dùng tùy triệu chứng để ổn định đường ruột.
Mọi loại thuốc đều phải dùng theo đơn bác sĩ; không tự ý tăng liều, kéo dài hay đổi thuốc để tránh nhờn thuốc, biến chứng nặng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
Sử dụng thuốc kháng sinh viêm đại tràng
4.3. Chế độ ăn uống khoa học
Người bị viêm đại tràng nên ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu, chia nhỏ bữa, hạn chế thức ăn cay, nhiều dầu mỡ, rượu bia và cà phê, đồng thời uống đủ nước hàng ngày.
- Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu: Rau xanh, trái cây mềm, chất xơ hòa tan để bảo vệ niêm mạc ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
- Hạn chế các yếu tố kích thích: Tránh rượu bia, cà phê, thuốc lá, đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ vì có thể làm viêm nặng hơn.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn 4–5 bữa/ngày, không để bụng quá đói hoặc quá no, giúp giảm đầy hơi, co thắt ruột.
- Uống đủ nước: 1,5–2 lít/ngày để duy trì cân bằng điện giải và hỗ trợ tiêu hóa.
4.4. Thay đổi lối sống và quản lý stress
Người bị viêm đại tràng nên duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục nhẹ nhàng và kiểm soát căng thẳng để giảm nguy cơ tái phát.
- Tập thể dục nhẹ: Đi bộ, yoga, bơi lội giúp tăng cường tuần hoàn, cải thiện tiêu hóa và giảm áp lực lên đường ruột.
- Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc: Ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi ngày giúp cơ thể hồi phục, giảm stress và hỗ trợ chức năng tiêu hóa.
- Tránh lo âu, căng thẳng: Duy trì thói quen thư giãn, thiền hoặc hít thở sâu để kiểm soát stress.
Tập thể dục nhẹ nhàng để cải thiện viêm đại tràng
4.5. Theo dõi và tái khám định kỳ
Việc theo dõi và tái khám định kỳ giúp kiểm soát viêm đại tràng, đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm biến chứng nguy hiểm.
- Nội soi định kỳ: Giúp quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng, đánh giá mức độ lành tổn thương và phát hiện sớm polyp hoặc dấu hiệu ung thư.
- Tái khám theo chỉ định bác sĩ: Điều chỉnh thuốc kịp thời nếu bệnh tiến triển hoặc triệu chứng tái phát, tránh biến chứng.
- Phát hiện sớm biến chứng: Giúp phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa, thủng đại tràng hoặc ung thư đại tràng, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm rủi ro cho người bệnh.
Bác sĩ trực tiếp thăm khám và tư vấn điều trị viêm đại tràng
4.6. Điều trị hỗ trợ (khi cần)
Điều trị hỗ trợ kết hợp Đông- Tây y và liệu pháp dinh dưỡng giúp tăng hiệu quả, giảm triệu chứng và ngăn bệnh tái phát lâu dài.
- Kết hợp Đông – Tây y: Dùng thảo dược giảm viêm, bảo vệ niêm mạc đại tràng kết hợp với thuốc Tây theo hướng dẫn bác sĩ.
- Liệu pháp dinh dưỡng cá nhân hóa: Thực đơn được thiết kế riêng cho từng người, phù hợp với tình trạng viêm và triệu chứng, giúp duy trì cân bằng dinh dưỡng và hạn chế kích thích đường ruột.
Lời khuyên của chuyên gia:
Nếu Phúc có các triệu chứng như đau bụng, rối loạn tiêu hóa, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa sớm để được chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Hiện nay viêm đại tràng chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng với điều trị đúng phác đồ, kết hợp thuốc, chế độ ăn uống hợp lý, lối sống lành mạnh và theo dõi định kỳ, Phúc có thể kiểm soát triệu chứng, hạn chế tái phát và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.