Bảng giá – Quy trình khám bệnh tại Dr.Giang
Cố vấn chuyên môn: TS. BS ĐỖ ANH GIANG
- Giám đốc Phòng khám chuyên khoa nội Dr.Giang
- Nguyên PGĐ Trung tâm Tiêu hóa - Gan mật Bệnh viện Bạch Mai
TT |
DANH MỤC |
GIÁ DV |
GIÁ DV |
KHÁM NỘI |
|||
1 |
KHÁM CHUYÊN GIA (GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ) |
300,000 |
300,000 |
2 |
KHÁM TIẾN SĨ, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA CẤP 2. |
200,000 |
200,000 |
3 |
KHÁM THẠC SĨ, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA CẤP 1. |
150,000 |
150,000 |
NỘI SOI- THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|||
4 |
Điện tim |
100,000 |
100,000 |
5 |
Siêu âm nội soi |
3,600,000 |
4,320,000 |
6 |
Nội soi đại tràng không đau kèm nhuộm màu, phóng đại |
2,150,000 |
2,580,000 |
7 |
Nội soi thực quản,dạ dày không đau, nhuộm màu, phóng đại + test HP |
1,550,000 |
1,860,000 |
8 |
Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon |
1,750,000 |
2,100,000 |
9 |
Nội soi đại tràng thường, nhuộm màu, phóng đại |
1,500,000 |
1,800,000 |
10 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng thường nhuộm màu + test HP |
920,000 |
1,104,000 |
11 |
Nội soi đại tràng Sigma |
500,000 |
600,000 |
12 |
Nội soi hậu môn – trực tràng |
300,000 |
360,000 |
13 |
Combo nội soi dạ dày + đại tràng thường |
2,350,000 |
2,820,000 |
14 |
Combo nội soi dạ dày + đại tràng không đau |
3,200,000 |
3,840,000 |
15 |
Gói gây mê |
800,000 |
800,000 |
SINH THIẾT, GIẢI PHẪU BỆNH |
|||
16 |
Sinh thiết dạ dày làm kháng sinh đồ điều trị HP |
2,300,000 |
2,300,000 |
17 |
Giải phẫu bệnh |
700,000 |
700,000 |
18 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn siêu âm |
300,000 |
300,000 |
CAN THIỆP CHUYÊN SÂU |
|||
Cắt khối u, hớt niêm mạc |
|||
19 |
Cắt hớt niêm mạc đường tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
6,000,000 |
7,200,000 |
20 |
Cắt hớt niêm mạc đường tiêu hóa điều trị ung thư sớm (kỹ thuật ESD) |
6,000,000 |
7,200,000 |
21 |
Cắt dị vật đường tiêu hóa qua nội soi |
3,600,000 |
4,320,000 |
22 |
Căt ung thư đường tiêu hóa sớm (kỹ thuật EMR) |
3,600,000 |
4,320,000 |
Cắt Polyp |
|||
23 |
Cắt nhiều polyp (>=10 polyp) hoăc khó |
5,000,000 |
6,000,000 |
24 |
Cắt nhiều polyp (>=5 polyp) |
3,600,000 |
4,320,000 |
25 |
Cắt nhiều polyp (<5 polyp) |
2,400,000 |
2,880,000 |
26 |
Cắt polyp > 1 cm (dạ dày, đại tràng) |
2,000,000 |
2,400,000 |
27 |
Cắt polyp < 1 cm (dạ dày, đại tràng) |
1,600,000 |
1,920,000 |
28 |
Bấm polyp |
600,000 |
720,000 |
Cắt U dưới niêm mạc |
|||
29 |
Cắt u dưới niêm mạc kt >=1cm |
6,000,000 |
7,200,000 |
30 |
Cắt u dưới niêm mạc kt <1cm |
3,600,000 |
4,320,000 |
31 |
Nong thực quản bằng bóng hơi |
3,600,000 |
4,320,000 |
32 |
Rạch, cắt niêm mạc sinh thiết khối U sớm |
2,400,000 |
2,880,000 |
Thắt Trĩ |
|||
33 |
Thắt tĩnh mạch thực quản |
1,800,000 |
2,160,000 |
34 |
Thắt trĩ |
1,800,000 |
2,160,000 |
35 |
Dùng thuốc để nội soi không đau |
820,000 |
984,000 |
36 |
Trích khối huyết |
600,000 |
720,000 |
SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|||
1. Siêu âm đầu, cổ |
|||
37 |
Siêu âm tuyến giáp |
200,000 |
200,000 |
38 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
200,000 |
200,000 |
2. Siêu âm ổ bụng |
|||
39 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
200,000 |
200,000 |
40 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
200,000 |
200,000 |
41 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
200,000 |
200,000 |
42 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
200,000 |
200,000 |
43 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
200,000 |
200,000 |
44 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
200,000 |
200,000 |
3. Siêu âm sản phụ khoa |
|||
45 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
200,000 |
200,000 |
46 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
200,000 |
200,000 |
47 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
250,000 |
250,000 |
48 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
300,000 |
300,000 |
49 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
200,000 |
200,000 |
50 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
200,000 |
200,000 |
51 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
200,000 |
200,000 |
4. Siêu âm cơ xương khớp |
|||
52 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
200,000 |
200,000 |
53 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
200,000 |
200,000 |
5. Siêu âm vú |
|||
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
200,000 |
200,000 |
55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
250,000 |
250,000 |
56 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
200,000 |
200,000 |
CHỤP XQUANG KỸ THUẬT SỐ |
|||
57 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
58 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
59 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
150,000 |
150,000 |
60 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
150,000 |
150,000 |
61 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
62 |
Chụp Xquang Blondeau |
150,000 |
150,000 |
63 |
Chụp Xquang Hirtz |
150,000 |
150,000 |
64 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
150,000 |
150,000 |
65 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
150,000 |
150,000 |
66 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
150,000 |
150,000 |
67 |
Chụp Xquang Chausse III |
150,000 |
150,000 |
68 |
Chụp Xquang Schuller |
150,000 |
150,000 |
69 |
Chụp Xquang Stenvers |
150,000 |
150,000 |
70 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
150,000 |
150,000 |
71 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
150,000 |
150,000 |
72 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
150,000 |
150,000 |
73 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
150,000 |
150,000 |
74 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
150,000 |
150,000 |
75 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
150,000 |
150,000 |
76 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
77 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
150,000 |
150,000 |
78 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
150,000 |
150,000 |
79 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
150,000 |
150,000 |
80 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
81 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
82 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
150,000 |
150,000 |
83 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
84 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
150,000 |
150,000 |
85 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
150,000 |
150,000 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
87 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
150,000 |
150,000 |
88 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
150,000 |
150,000 |
89 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
90 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
150,000 |
150,000 |
91 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
92 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
93 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
94 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
95 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
150,000 |
150,000 |
96 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
97 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
98 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
99 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
150,000 |
150,000 |
100 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
101 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
102 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
103 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
150,000 |
150,000 |
104 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
105 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
106 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
150,000 |
150,000 |
107 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
150,000 |
150,000 |
108 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
150,000 |
150,000 |
109 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
150,000 |
150,000 |
110 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
150,000 |
150,000 |
111 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
150,000 |
150,000 |
112 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
150,000 |
150,000 |
113 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
150,000 |
150,000 |
114 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
150,000 |
150,000 |
115 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
150,000 |
150,000 |
XÉT NGHIỆM |
|||
Đông máu |
|||
116 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
120,000 |
120,000 |
117 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
30,000 |
30,000 |
Tế Bào Học |
|||
118 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 18 thông số |
100,000 |
100,000 |
119 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
80,000 |
80,000 |
120 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
150,000 |
150,000 |
121 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
250,000 |
250,000 |
122 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
100,000 |
100,000 |
123 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
200,000 |
200,000 |
124 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
300,000 |
300,000 |
125 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
200,000 |
200,000 |
126 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
100,000 |
100,000 |
Huyết Thanh Học Nhóm Máu |
|||
127 |
Định nhóm máu hệ ABO |
100,000 |
100,000 |
128 |
Định nhóm máu hệ Rh |
100,000 |
100,000 |
129 |
Định lượng Acid Uric |
70,000 |
70,000 |
130 |
Định lượng Albumin |
80,000 |
80,000 |
131 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
80,000 |
80,000 |
132 |
Đo hoạt độ Amylase |
80,000 |
80,000 |
133 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
60,000 |
60,000 |
134 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
60,000 |
60,000 |
135 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
60,000 |
60,000 |
136 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
60,000 |
60,000 |
137 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
60,000 |
60,000 |
138 |
Định lượng Calci toàn phần |
60,000 |
60,000 |
139 |
Định lượng Calci ion hóa |
60,000 |
60,000 |
140 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
60,000 |
60,000 |
141 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
60,000 |
60,000 |
142 |
Định lượng Creatinin |
60,000 |
60,000 |
143 |
Định lượng Ure |
60,000 |
60,000 |
144 |
Định lượng Glucose |
60,000 |
60,000 |
145 |
Định lượng Globulin |
100,000 |
100,000 |
146 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
60,000 |
60,000 |
147 |
Định lượng HbA1c |
200,000 |
200,000 |
148 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
60,000 |
60,000 |
149 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
60,000 |
60,000 |
150 |
Định lượng Protein toàn phần |
60,000 |
60,000 |
151 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
150,000 |
150,000 |
152 |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
150,000 |
150,000 |
153 |
Định lượng TSH |
150,000 |
150,000 |
154 |
Định lượng Testosterol |
200,000 |
200,000 |
155 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
250,000 |
250,000 |
156 |
Định lượng Triglycerid |
60,000 |
60,000 |
157 |
Định lượng Troponin T |
200,000 |
200,000 |
158 |
Định lượng Troponin I |
200,000 |
200,000 |
159 |
Đo hoạt độ Lipase |
120,000 |
120,000 |
160 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
150,000 |
150,000 |
Nước Tiểu |
|||
161 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
100,000 |
100,000 |
162 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
100,000 |
100,000 |
163 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
100,000 |
100,000 |
164 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
100,000 |
100,000 |
165 |
Định tính Codein (test nhanh) |
100,000 |
100,000 |
166 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
100,000 |
100,000 |
167 |
Định lượng Ure |
60,000 |
60,000 |
168 |
Test HCG |
50,000 |
50,000 |
169 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
70,000 |
70,000 |
Miễn dịch |
|||
170 |
AFP |
150,000 |
150,000 |
171 |
CA12-5 |
240,000 |
240,000 |
172 |
CA15-3 |
240,000 |
240,000 |
173 |
CA19-9 |
240,000 |
240,000 |
174 |
CA72-4 |
240,000 |
240,000 |
175 |
Cyfra21-1 |
240,000 |
240,000 |
176 |
Giun đũa chó mèo (toxocariasis) |
360,000 |
360,000 |
177 |
Giun lươn (strongyloides stercoralis) |
360,000 |
360,000 |
178 |
Giun tròn chuôt (angiostrongylus cantonensis) |
360,000 |
360,000 |
179 |
HBeAg nhanh |
110,000 |
110,000 |
180 |
HBsAb định lượng |
140,000 |
140,000 |
181 |
HBsAg test nhanh |
100,000 |
100,000 |
182 |
HCVAb test nhanh |
80,000 |
80,000 |
183 |
HE-4 |
580,000 |
580,000 |
184 |
NSE |
200,000 |
200,000 |
185 |
PSA Free |
210,000 |
210,000 |
186 |
PSA Total |
210,000 |
210,000 |
187 |
SCC |
320,000 |
320,000 |
188 |
Beta HCG |
250,000 |
250,000 |