HOTLINE: 0287 306 8668

Bảng giá – Quy trình khám bệnh tại Dr.Giang

DR Giang

Cố vấn chuyên môn: TS. BS ĐỖ ANH GIANG

  • Giám đốc Phòng khám Nội soi - Tiêu hóa Dr.Giang
  • Nguyên PGĐ Trung tâm Tiêu hóa - Gan mật Bệnh viện Bạch Mai
Đặt Lịch Hẹn

 

TT

DANH MỤC

GIÁ DV

GIÁ DV
TS.ĐỖ ANH GIANG

KHÁM NỘI

1

KHÁM CHUYÊN GIA (GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ)

300,000

300,000

2

KHÁM TIẾN SĨ, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA CẤP 2.

200,000

200,000

3

KHÁM THẠC SĨ, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA CẤP 1.

150,000

150,000

NỘI SOI- THĂM DÒ CHỨC NĂNG

4

Điện tim

100,000

100,000

5

Siêu âm nội soi

3,600,000

4,320,000

6

Nội soi đại tràng không đau kèm nhuộm màu, phóng đại

1,950,000

2,340,000

7

Nội soi thực quản,dạ dày không đau, nhuộm màu, phóng đại + test HP

1,450,000

1,740,000

8

Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon

1,750,000

2,100,000

9

Nội soi đại tràng thường, nhuộm màu, phóng đại

1,500,000

1,800,000

10

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng thường nhuộm màu + test HP

920,000

1,104,000

11

Nội soi đại tràng Sigma

500,000

600,000

12

Nội soi hậu môn – trực tràng

300,000

360,000

13

Combo nội soi dạ dày + đại tràng thường

2,350,000

2,820,000

14

Combo nội soi dạ dày + đại tràng không đau

3,100,000

3,720,000

15

Gói gây mê

800,000

800,000

SINH THIẾT, GIẢI PHẪU BỆNH

16

Sinh thiết dạ dày làm kháng sinh đồ điều trị HP

2,300,000

2,300,000

17

Giải phẫu bệnh

700,000

700,000

18

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn siêu âm

300,000

300,000

CAN THIỆP CHUYÊN SÂU

Cắt khối u, hớt niêm mạc

19

Cắt hớt niêm mạc đường tiêu hóa điều trị ung thư sớm

6,000,000

7,200,000

20

Cắt hớt niêm mạc đường tiêu hóa điều trị ung thư sớm (kỹ thuật ESD)

6,000,000

7,200,000

21

Cắt dị vật đường tiêu hóa qua nội soi

3,600,000

4,320,000

22

Căt ung thư đường tiêu hóa sớm (kỹ thuật EMR)

3,600,000

4,320,000

Cắt Polyp

23

Cắt nhiều polyp (>=10 polyp) hoăc khó

5,000,000

6,000,000

24

Cắt nhiều polyp (>=5 polyp)

3,600,000

4,320,000

25

Cắt nhiều polyp (<5 polyp)

2,400,000

2,880,000

26

Cắt polyp > 1 cm (dạ dày, đại tràng)

2,000,000

2,400,000

27

Cắt polyp < 1 cm (dạ dày, đại tràng)

1,600,000

1,920,000

28

Bấm polyp

600,000

720,000

Cắt U dưới niêm mạc

29

Cắt u dưới niêm mạc kt >=1cm

6,000,000

7,200,000

30

Cắt u dưới niêm mạc kt <1cm

3,600,000

4,320,000

31

Nong thực quản bằng bóng hơi

3,600,000

4,320,000

32

Rạch, cắt niêm mạc sinh thiết khối U sớm

2,400,000

2,880,000

Thắt Trĩ

33

Thắt tĩnh mạch thực quản

1,800,000

2,160,000

34

Thắt trĩ

1,800,000

2,160,000

35

Dùng thuốc để nội soi không đau

820,000

984,000

36

Trích khối huyết

600,000

720,000

SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ

37

Siêu âm tuyến giáp

200,000

200,000

38

Siêu âm các tuyến nước bọt

200,000

200,000

2. Siêu âm ổ bụng

39

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

200,000

200,000

40

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

200,000

200,000

41

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

200,000

200,000

42

Siêu âm tử cung phần phụ

200,000

200,000

43

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

200,000

200,000

44

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

200,000

200,000

3. Siêu âm sản phụ khoa

45

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

200,000

200,000

46

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

200,000

200,000

47

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

250,000

250,000

48

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

300,000

300,000

49

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

200,000

200,000

50

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

200,000

200,000

51

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

200,000

200,000

4. Siêu âm cơ xương khớp

52

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

200,000

200,000

53

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

200,000

200,000

5. Siêu âm vú

54

Siêu âm tuyến vú hai bên

200,000

200,000

55

Siêu âm Doppler tuyến vú

250,000

250,000

56

Siêu âm đàn hồi mô vú

200,000

200,000

CHỤP XQUANG KỸ THUẬT SỐ

57

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

150,000

150,000

58

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

150,000

150,000

59

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

150,000

150,000

60

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

150,000

150,000

61

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

150,000

150,000

62

Chụp Xquang Blondeau

150,000

150,000

63

Chụp Xquang Hirtz

150,000

150,000

64

Chụp Xquang hàm chếch một bên

150,000

150,000

65

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

150,000

150,000

66

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

150,000

150,000

67

Chụp Xquang Chausse III

150,000

150,000

68

Chụp Xquang Schuller

150,000

150,000

69

Chụp Xquang Stenvers

150,000

150,000

70

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

150,000

150,000

71

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

150,000

150,000

72

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

150,000

150,000

73

Chụp Xquang răng toàn cảnh

150,000

150,000

74

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

150,000

150,000

75

Chụp Xquang mỏm trâm

150,000

150,000

76

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

150,000

150,000

77

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

150,000

150,000

78

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

150,000

150,000

79

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

150,000

150,000

80

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

81

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

150,000

150,000

82

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

150,000

150,000

83

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

150,000

150,000

84

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

150,000

150,000

85

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

150,000

150,000

86

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

150,000

150,000

87

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

150,000

150,000

88

Chụp Xquang khung chậu thẳng

150,000

150,000

89

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

150,000

150,000

90

Chụp Xquang khớp vai thẳng

150,000

150,000

91

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

92

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

150,000

150,000

93

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

150,000

150,000

94

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

95

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

150,000

150,000

96

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

150,000

150,000

97

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

98

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

99

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

150,000

150,000

100

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

150,000

150,000

101

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

150,000

150,000

102

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

103

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

150,000

150,000

104

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

150,000

150,000

105

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

106

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

150,000

150,000

107

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

150,000

150,000

108

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

150,000

150,000

109

Chụp Xquang ngực thẳng

150,000

150,000

110

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

150,000

150,000

111

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

150,000

150,000

112

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

150,000

150,000

113

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

150,000

150,000

114

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

150,000

150,000

115

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

150,000

150,000

XÉT NGHIỆM

Đông máu

116

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp
thủ công

120,000

120,000

117

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

30,000

30,000

Tế Bào Học

118

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 18 thông số

100,000

100,000

119

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

80,000

80,000

120

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

150,000

150,000

121

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

250,000

250,000

122

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

100,000

100,000

123

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng,
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

200,000

200,000

124

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

300,000

300,000

125

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)

200,000

200,000

126

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

100,000

100,000

Huyết Thanh Học Nhóm Máu

127

Định nhóm máu hệ ABO

100,000

100,000

128

Định nhóm máu hệ Rh

100,000

100,000

129

Định lượng Acid Uric

70,000

70,000

130

Định lượng Albumin

80,000

80,000

131

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

80,000

80,000

132

Đo hoạt độ Amylase

80,000

80,000

133

Đo hoạt độ ALT (GPT)

60,000

60,000

134

Đo hoạt độ AST (GOT)

60,000

60,000

135

Định lượng Bilirubin trực tiếp

60,000

60,000

136

Định lượng Bilirubin gián tiếp

60,000

60,000

137

Định lượng Bilirubin toàn phần

60,000

60,000

138

Định lượng Calci toàn phần

60,000

60,000

139

Định lượng Calci ion hóa

60,000

60,000

140

Định lượng Cholesterol toàn phần

60,000

60,000

141

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

60,000

60,000

142

Định lượng Creatinin

60,000

60,000

143

Định lượng Ure

60,000

60,000

144

Định lượng Glucose

60,000

60,000

145

Định lượng Globulin

100,000

100,000

146

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

60,000

60,000

147

Định lượng HbA1c

200,000

200,000

148

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

60,000

60,000

149

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)

60,000

60,000

150

Định lượng Protein toàn phần

60,000

60,000

151

Định lượng T3 (Tri iodothyronine)

150,000

150,000

152

Định lượng T4 (Thyroxine)

150,000

150,000

153

Định lượng TSH

150,000

150,000

154

Định lượng Testosterol

200,000

200,000

155

Định lượng Tg (Thyroglobulin)

250,000

250,000

156

Định lượng Triglycerid

60,000

60,000

157

Định lượng Troponin T

200,000

200,000

158

Định lượng Troponin I

200,000

200,000

159

Đo hoạt độ Lipase

120,000

120,000

160

Điện giải đồ (Na, K, Cl)

150,000

150,000

Nước Tiểu

161

Định tính Amphetamin (test nhanh)

100,000

100,000

162

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)

100,000

100,000

163

Định tính Opiate (test nhanh)

100,000

100,000

164

Định tính Morphin (test nhanh)

100,000

100,000

165

Định tính Codein (test nhanh)

100,000

100,000

166

Định tính Heroin (test nhanh)

100,000

100,000

167

Định lượng Ure

60,000

60,000

168

Test HCG

50,000

50,000

169

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

70,000

70,000

Miễn dịch

170

AFP

150,000

150,000

171

CA12-5

240,000

240,000

172

CA15-3

240,000

240,000

173

CA19-9

240,000

240,000

174

CA72-4

240,000

240,000

175

Cyfra21-1

240,000

240,000

176

Giun đũa chó mèo (toxocariasis)

360,000

360,000

177

Giun lươn (strongyloides stercoralis)

360,000

360,000

178

Giun tròn chuôt (angiostrongylus cantonensis)

360,000

360,000

179

HBeAg nhanh

110,000

110,000

180

HBsAb định lượng

140,000

140,000

181

HBsAg test nhanh

100,000

100,000

182

HCVAb test nhanh

80,000

80,000

183

HE-4

580,000

580,000

184

NSE

200,000

200,000

185

PSA Free

210,000

210,000

186

PSA Total

210,000

210,000

187

SCC

320,000

320,000

188

Beta HCG

250,000

250,000

CÁC TIN LIÊN QUAN
1900.1080
FB chat
Chat zalo
Vị trí