Viêm đại tràng có sao không? Các mức độ nguy hiểm cần biết
Tôi bị viêm đại tràng đã hơn 1 năm, thỉnh thoảng đau bụng và rối loạn tiêu hóa. Xin bác sĩ Giang cho biết: bệnh viêm đại tràng có sao không, có nguy hiểm không và làm sao để tránh biến chứng?
Chuyên gia Tiêu hóa – Nội soi | Bác sĩ Giang Nội Soi
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong nội soi và điều trị bệnh lý tiêu hóa, bác sĩ Đỗ Anh Giang đã thực hiện hàng nghìn ca nội soi dạ dày – đại tràng, chẩn đoán và điều trị polyp, viêm loét, trào ngược. Bác sĩ được biết đến với chuyên môn vững vàng, quy trình an toàn và tận tâm theo sát bệnh nhân.
Chào Hưng,
Viêm đại tràng trở nên nguy hiểm khi điều trị muộn hoặc sai cách, có thể gây xuất huyết, thủng ruột, hẹp đại tràng hoặc ung thư đại tràng. Khi bệnh kéo dài, niêm mạc đại tràng bị tổn thương sâu, dẫn đến rối loạn tiêu hóa mạn tính, sụt cân và suy dinh dưỡng. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ, kết hợp ăn uống khoa học, nghỉ ngơi hợp lý và tái khám định kỳ, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh và sống khỏe mạnh lâu dài.

Viêm đại tràng không điều trị sớm có thể gây biến chứng nguy hiểm
1. Các mức độ nguy hiểm của viêm đại tràng
Viêm đại tràng có ba mức độ nguy hiểm từ nhẹ đến nặng, dựa trên mức tổn thương niêm mạc, triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng. Có thể kiểm soát tại nhà bằng việc tuân thủ ăn uống, điều trị đến nguy cơ mạn tính dẫn tới ung thư đại tràng.
- Giai đoạn nhẹ: Tổn thương chỉ ở lớp niêm mạc nông, gây đau âm ỉ, đi ngoài thất thường, đầy hơi, chướng bụng. Ở mức độ này, viêm đại tràng không nguy hiểm nếu được phát hiện sớm, tuân thủ điều trị và ăn uống đúng cách.
- Giai đoạn trung bình: Viêm lan rộng hơn, tổn thương sâu hơn vào niêm mạc, có thể xuất hiện chảy máu nhẹ, rối loạn tiêu hóa kéo dài, sụt cân. Nếu không kiểm soát, viêm có thể chuyển sang mạn tính, cần điều trị lâu dài và theo dõi định kỳ.
- Giai đoạn nặng (viêm đại tràng mạn tính): Niêm mạc đại tràng loét sâu, có thể kèm xuất huyết, hẹp đại tràng hoặc hình thành polyp tiền ung thư. Khi viêm kéo dài hơn 8–10 năm, nguy cơ ung thư đại tràng tăng 5–10 lần, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và can thiệp y tế kịp thời.

Viêm đại tràng mạn tính dễ tăng nguy cơ thành ung thư đại tràng
2. Các biến chứng nguy hiểm viêm đại tràng có thể xảy ra
Viêm đại tràng kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng về tiêu hóa như xuất huyết, thủng, hẹp đại tràng, polyp và ung thư, đến các ảnh hưởng toàn thân như mất nước, suy dinh dưỡng, loãng xương, viêm khớp, viêm da, viêm mắt và các bệnh về gan.
- Xuất huyết đại tràng: Viêm loét nặng khiến thành đại tràng chảy máu, gây máu lẫn trong phân, đi ngoài nhiều lần, chóng mặt, thiếu máu. Nếu xuất huyết ồ ạt, tình trạng có thể đe dọa tính mạng, cần cấp cứu ngay.
- Thủng đại tràng (hiếm nhưng nguy hiểm): Khi viêm loét ăn sâu, thành đại tràng mỏng dần, dẫn đến đau quặn dữ dội, sốt cao, bụng cứng như gỗ. Biến chứng này bắt buộc phải phẫu thuật để đảm bảo an toàn.
- Hẹp đại tràng: Sẹo xơ từ viêm mạn tính làm lòng ruột thu hẹp, gây tắc nghẽn, đau bụng, chướng bụng, bí trung hoặc đại tiện. Nếu không xử lý, người bệnh có thể bị rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng.
- Polyp và ung thư đại tràng: Viêm mạn tính lâu ngày khiến tế bào niêm mạc tăng sinh bất thường, hình thành polyp, có nguy cơ tiến triển thành ung thư đại tràng. Nguy cơ đặc biệt cao ở người viêm đại tràng từ 8 năm hoặc có tiền sử gia đình ung thư.
- Mất nước và suy dinh dưỡng: Tiêu chảy kéo dài và khả năng hấp thu kém dẫn đến thiếu vitamin, sụt cân, mệt mỏi, ảnh hưởng sức khỏe toàn thân và khả năng hồi phục.
- Biến chứng ngoài đường tiêu hóa: Viêm đại tràng lâu năm có thể gây loãng xương do hấp thu kém hoặc dùng thuốc corticosteroid, viêm khớp, viêm da, viêm mắt, bệnh về gan hoặc ống mật và tăng nguy cơ đông máu, ảnh hưởng nhiều hệ cơ quan khác.

Xuất huyết đại tràng biến chứng nguy hiểm do không chữa viêm đại tràng
3. Trường hợp viêm đại tràng nào không quá nguy hiểm?
Viêm đại tràng không quá nguy hiểm thường là giai đoạn cấp, mới phát hiện, chưa gây tổn thương sâu, triệu chứng nhẹ và được điều trị đúng cách.
- Viêm cấp, mới phát hiện: Ở giai đoạn này, niêm mạc đại tràng chưa bị loét sâu hay lan rộng, tổn thương còn hạn chế, nên khả năng hồi phục nhanh nếu điều trị sớm.
- Triệu chứng nhẹ: Bệnh nhân không xuất hiện máu trong phân, không sụt cân nhanh, không có các dấu hiệu biến chứng nguy hiểm. Triệu chứng thường âm ỉ hoặc chướng bụng, dễ kiểm soát bằng chế độ ăn và thuốc.
- Điều trị đúng phác đồ và chế độ ăn hợp lý: Khi tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và duy trì chế độ ăn uống khoa học, bệnh có thể kiểm soát hoàn toàn, ngăn ngừa tiến triển sang mạn tính hoặc gây biến chứng nghiêm trọng.
4. Khi nào viêm đại tràng trở nên nguy hiểm?
Viêm đại tràng trở nên nguy hiểm khi người bệnh không tuân thủ điều trị hoặc duy trì thói quen sinh hoạt kém, khiến tổn thương niêm mạc ngày càng nặng, dẫn đến biến chứng như loét sâu, xuất huyết, thủng đại tràng hay thậm chí ung thư.
- Bỏ điều trị hoặc tự dùng thuốc giảm đau: Dừng giữa chừng hoặc chỉ che triệu chứng bằng giảm đau khiến viêm tiếp tục tiến triển, niêm mạc không lành và dễ chuyển sang mạn tính hoặc biến chứng.
- Lạm dụng kháng sinh: Kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm lợi khuẩn; môi trường này thúc đẩy viêm nặng hơn và giảm khả năng phục hồi niêm mạc.
- Ăn uống thất thường, rượu bia, cà phê, đồ cay nóng: Các chất kích thích và thói quen ăn không đều làm tăng áp lực, kích thích niêm mạc, dễ gây loét, chảy máu hoặc làm triệu chứng dai dẳng.
- Căng thẳng kéo dài: Stress kích thích nhu động và co bóp đại tràng bất thường, tăng viêm và làm nặng triệu chứng, khiến bệnh khó kiểm soát hơn.
- Không tái khám định kỳ: Bỏ sót kiểm tra dẫn đến không phát hiện polyp, ổ loét hay biến đổi tiền ung thư; do đó mất cơ hội can thiệp sớm và phòng ngừa biến chứng nặng.

Ăn uống nhiều dầu mỡ, đồ cay dẫn tới viêm đại tràng kéo dài
5. Cách giảm rủi ro và phòng ngừa biến chứng viêm đại tràng
Để hạn chế tái phát và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, người bị viêm đại tràng cần tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ, xây dựng chế độ ăn uống – sinh hoạt khoa học và tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh.
Điều trị đúng phác đồ:
- Dùng thuốc kháng viêm, giảm co thắt, men vi sinh hoặc thuốc điều hòa miễn dịch theo chỉ định.
- Không tự ý ngừng thuốc khi thấy đỡ triệu chứng, vì có thể khiến bệnh tái phát nặng hơn.
- Với người bị viêm mạn tính, cần điều trị duy trì lâu dài để kiểm soát viêm và bảo vệ niêm mạc đại tràng.
Ăn uống khoa học, đúng cách:
- Ăn chín, uống sôi, chia nhỏ bữa, nhai kỹ giúp giảm gánh nặng tiêu hóa.
- Nên chọn thực phẩm dễ tiêu như cháo, súp, cá hấp, rau củ luộc, khoai lang, chuối, sữa chua.
- Tránh hoàn toàn đồ cay nóng, rượu bia, cà phê, nước ngọt có gas, đồ chiên rán và thức ăn sống.
- Hạn chế chất xơ thô trong giai đoạn cấp để tránh kích thích ruột.
Kiểm soát căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh:
- Dành thời gian nghỉ ngơi, tập yoga, thiền hoặc đi bộ mỗi ngày để cải thiện tâm lý.
- Ngủ đủ 7–8 tiếng, tránh thức khuya và hạn chế làm việc căng thẳng kéo dài.
- Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ
Tái khám định kỳ
- Nên nội soi định kỳ 1 lần/năm để đánh giá mức độ viêm và phát hiện sớm polyp, ổ loét hay tổn thương tiền ung thư.
- Khi có biểu hiện như chảy máu trong phân, đau bụng kéo dài hoặc sụt cân nhanh thì cần đến bác sĩ ngay.

Đi tái khám định kỳ để hạn chế trào ngược dạ dày tái phát
Viêm đại tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh. Người bệnh cần kiên trì tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp ăn uống điều độ, hạn chế căng thẳng và tái khám định kỳ. Việc chủ động chăm sóc và phòng ngừa sẽ giúp ổn định đường ruột, nâng cao chất lượng cuộc sống và tránh được các biến chứng nguy hiểm về sau.





