HOTLINE: 0287 306 8668
16 P.Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội

Nội soi dạ dày là làm gì? có đau không, có gây mê không

name Nguyễn Linh (32 tuổi, Hà Nội)
name Đã hỏi: 31/10/2025

Tôi hay bị đau vùng thượng vị, bác sĩ khuyên đi nội soi dạ dày nhưng tôi vẫn chưa hiểu rõ nội soi dạ dày là làm gì, có nguy hiểm không và có cần thiết phải thực hiện không. Mong bác sĩ Giang giải thích giúp.

TS.BS  Nội soi tiêu hóa Đỗ Anh Giang
TS.BS Nội soi tiêu hóa Đỗ Anh Giang

Chuyên gia Tiêu hóa – Nội soi | Bác sĩ Giang Nội Soi

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong nội soi và điều trị bệnh lý tiêu hóa, bác sĩ Đỗ Anh Giang đã thực hiện hàng nghìn ca nội soi dạ dày – đại tràng, chẩn đoán và điều trị polyp, viêm loét, trào ngược. Bác sĩ được biết đến với chuyên môn vững vàng, quy trình an toàn và tận tâm theo sát bệnh nhân.

name Đã trả lời: 31/10/2025

Chào Linh, 

Nội soi dạ dày là thủ thuật sử dụng ống soi mềm có gắn camera và nguồn sáng, đưa qua đường miệng hoặc mũi để quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Phương pháp này giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiêu hóa như viêm loét, polyp, khối u, nhiễm khuẩn HP, đồng thời có thể lấy mẫu sinh thiết hoặc thực hiện một số can thiệp điều trị ngay trong quá trình nội soi. 

1. Nội soi dạ dày là gì?

Nội soi dạ dày là thủ thuật y khoa sử dụng ống soi mềm có gắn camera và nguồn sáng để kiểm tra trực tiếp thực quản, dạ dày và tá tràng. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát toàn bộ niêm mạc, phát hiện sớm các bệnh lý như viêm, loét, polyp hay ung thư mà siêu âm hoặc X-quang khó phát hiện. 

Nội soi có thể thực hiện qua đường miệng hoặc mũi, trong trạng thái tỉnh hoặc gây mê. Ngoài ra, trong quá trình nội soi, bác sĩ còn có thể lấy dị vật, sinh thiết hoặc thực hiện các can thiệp điều trị khác ngay lập tức.

Nội soi dạ dày

Nội soi dạ dày giúp quan sát trực tiếp niêm mạc để phát hiện sớm các bệnh lý tiêu hóa

2. Mục đích của việc nội soi dạ dày

Nội soi dạ dày giúp phát hiện sớm bệnh lý tiêu hóa, chẩn đoán và can thiệp điều trị trực tiếp từ viêm loét đến polyp hay tổn thương tiền ung thư.

Mục đích chẩn đoán

  • Xác định nguyên nhân triệu chứng tiêu hóa: Nội soi giúp giải thích các vấn đề như đau bụng, ợ chua, buồn nôn, đầy hơi kéo dài mà các xét nghiệm khác đôi khi không phát hiện được.
  • Phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm: Bao gồm viêm loét dạ dày – tá tràng, polyp, khối u hoặc tổn thương tiền ung thư, nhờ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày.
  • Kiểm tra nhiễm vi khuẩn HP: Đây là nguyên nhân phổ biến gây viêm loét, thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
  • Đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc: Giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị sau này.

Mục đích điều trị (nội soi can thiệp)

  • Cắt polyp và cầm máu ổ loét: Thực hiện ngay trong quá trình soi, giúp ngăn ngừa chảy máu hoặc tiến triển thành ung thư.
  • Lấy dị vật trong dạ dày hoặc thực quản: Tránh phải phẫu thuật, giảm nguy cơ biến chứng.
  • Sinh thiết trực tiếp: Lấy mẫu mô để xét nghiệm tế bào, xác định chính xác các tổn thương nghi ngờ.
Nội soi dạ dày giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh lý

Nội soi dạ dày giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh lý khi cần

3. Các phương pháp nội soi dạ dày hiện nay

Hiện nay có 5 phương pháp nội soi dạ dày phổ biến: nội soi qua đường miệng (truyền thống), nội soi qua đường mũi, nội soi gây mê, nội soi dạ dày với công nghệ NBI (Narrow Band Imaging) và nội soi viên nang (nội soi ảo). Mỗi phương pháp có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng bệnh nhân và mục đích chẩn đoán hoặc điều trị.

3.1. Nội soi dạ dày qua đường miệng (truyền thống)

Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm, dài, gắn camera và nguồn sáng, đưa qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng. Trong quá trình này, hình ảnh bên trong được chiếu trực tiếp lên màn hình, giúp quan sát niêm mạc, phát hiện các tổn thương.

Ưu điểm:

  • Hình ảnh rõ nét, giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý như viêm loét dạ dày – tá tràng, polyp, ung thư dạ dày.
  • Phương pháp phổ biến, bác sĩ và cơ sở y tế thường dễ thực hiện.

Nhược điểm:

  • Dễ gây buồn nôn, khó chịu, đặc biệt với bệnh nhân nhạy cảm hoặc sợ nội soi.
  • Cần gây tê hoặc gây mê nhẹ để giảm cảm giác khó chịu, nếu không bệnh nhân sẽ cảm thấy khó chịu nhiều.
Nội soi qua đường miệng

Nội soi qua đường miệng truyền thống

3.2. Nội soi dạ dày qua đường mũi (ống nhỏ)

Sử dụng ống nội soi nhỏ, mềm được đưa qua mũi, đi xuống thực quản và dạ dày. Hình ảnh bên trong được chiếu trực tiếp lên màn hình, giúp bác sĩ quan sát niêm mạc và phát hiện các tổn thương.

Ưu điểm:

  • Giảm cảm giác buồn nôn và khó chịu so với nội soi qua đường miệng.
  • Phù hợp với bệnh nhân nhạy cảm hoặc có phản xạ nôn mạnh.
  • Có thể thực hiện mà không cần gây mê, giúp bệnh nhân tỉnh táo trong suốt quá trình.

Nhược điểm:

  • Không phù hợp với bệnh nhân có tiền sử bệnh lý mũi, viêm xoang hoặc hẹp mũi nặng.
  • Có thể gây khó chịu nhẹ ở vùng mũi sau khi thực hiện.
  • Cần bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn.
Nội soi dạ dày qua đường mũi nhanh gọn

Nội soi dạ dày qua đường mũi nhanh gọn

3.3. Nội soi dạ dày gây mê (không đau)

Trước khi đưa ống nội soi qua đường miệng, bệnh nhân được gây mê ngắn (thường 5–10 phút) để giảm cảm giác khó chịu và đau. Trong quá trình nội soi, bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, thực hiện sinh thiết hoặc can thiệp như cắt polyp, cầm máu ổ loét nếu cần.

Ưu điểm:

  • Bệnh nhân không cảm thấy khó chịu hay đau trong quá trình nội soi.
    Phù hợp với những người sợ nội soi hoặc nhạy cảm với cảm giác buồn nôn.
  • Thời gian nghỉ ngơi sau thủ thuật ngắn (khoảng 30 phút) và có thể về ngay sau khi tỉnh lại.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với nội soi truyền thống (~1,5–2,5 triệu đồng tùy cơ sở).
  • Cần trang thiết bị gây mê và nhân viên y tế có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn.

Lưu ý:

  • Trước khi thực hiện, bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6–8 tiếng để đảm bảo an toàn khi gây mê.
  • Bệnh nhân nên thông báo tiền sử bệnh lý tim mạch, hô hấp hoặc dị ứng thuốc gây mê để bác sĩ điều chỉnh liều lượng phù hợp.

3.4 Nội soi dạ dày với công nghệ NBI (Narrow Band Imaging)

Nội soi NBI là phương pháp nâng cấp của nội soi truyền thống, kết hợp ánh sáng dải hẹp để tăng cường độ tương phản của mạch máu và niêm mạc dạ dày. Bác sĩ quan sát trực tiếp các tổn thương nhỏ, polyp hoặc dấu hiệu ung thư sớm mà nội soi thông thường có thể bỏ sót.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ, tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn sớm.
  • Thời gian thực hiện nhanh, thường từ 15–30 phút.
  • Có thể kết hợp sinh thiết hoặc cắt polyp trong quá trình thực hiện.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với nội soi truyền thống.
  • Yêu cầu bác sĩ có kinh nghiệm trong sử dụng công nghệ NBI và đánh giá hình ảnh chính xác.
Nội soi an toàn với công nghệ hiện đại

Nội soi an toàn với công nghệ NBI hiện đại

3.5. Nội soi ảo – nội soi viên nang

Bệnh nhân nuốt một viên nang nhỏ gắn camera. Viên nang di chuyển qua đường tiêu hóa, đặc biệt ruột non và ghi lại hình ảnh bên trong để bác sĩ quan sát trên màn hình. Phương pháp này không cần đưa ống soi qua miệng hay mũi.

Ưu điểm:

  • Không xâm lấn, không gây khó chịu, bệnh nhân sinh hoạt bình thường trong quá trình viên nang hoạt động.
  • Giúp quan sát toàn bộ đường tiêu hóa, đặc biệt ruột non – vùng khó tiếp cận bằng nội soi truyền thống.
  • An toàn và tiện lợi, phù hợp với bệnh nhân sợ đau hoặc buồn nôn.

Nhược điểm:

  • Không thể thực hiện lấy mẫu sinh thiết, cắt polyp hay cầm máu.
  • Chi phí cao hơn so với các phương pháp nội soi khác.
  • Không kiểm soát được viên nang sau khi nuốt, phụ thuộc vào tốc độ di chuyển tự nhiên trong ruột.

4. Quy trình nội soi dạ dày diễn ra như thế nào?

Quy trình nội soi dạ dày bao gồm 4 bước chính: khám tư vấn, chuẩn bị trước thủ thuật, tiến hành nội soi và đọc kết quả kèm hướng dẫn điều trị thường diễn ra nhanh chóng, chỉ mất 10-15 phút.

Bước 1: Khám và tư vấn

Bác sĩ hỏi triệu chứng tiêu hóa, tiền sử bệnh lý, thuốc đang dùng. Sau đó, giải thích mục đích, phương pháp nội soi, các bước thực hiện và lưu ý trước thủ thuật.

Bước 2: Chuẩn bị trước nội soi

Bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6–8 giờ, không uống nước màu, cà phê hoặc rượu để đảm bảo hình ảnh rõ nét. Có thể gây tê họng (nội soi qua đường miệng) hoặc gây mê ngắn (nội soi gây mê) nếu bệnh nhân cần.

Bước 3: Tiến hành nội soi

Bác sĩ đưa ống soi mềm qua miệng hoặc mũi, quan sát thực quản, dạ dày và tá tràng. Trong quá trình thực hiện có thể lấy mẫu sinh thiết hoặc thực hiện cắt polyp/cầm máu ngay nếu phát hiện tổn thương.

Bước 4: Kết thúc và đọc kết quả

Sau khi rút ống soi, bác sĩ đọc kết quả, giải thích hình ảnh và hướng dẫn điều trị hoặc theo dõi. Thời gian trung bình từ 10 –15 phút đối với nội soi tỉnh, 15 – 20 phút với nội soi gây mê, chưa tính thời gian chuẩn bị và nghỉ sau gây mê.

Nội soi dạ dày an toàn, chuẩn các bước theo bộ y tế

Nội soi dạ dày an toàn, chuẩn các bước theo bộ y tế

5. Nội soi dạ dày có đau không? Có nguy hiểm không?

Nội soi dạ dày hầu như không đau khi gây mê, nhưng người bệnh có thể hơi khó chịu như buồn nôn hoặc đầy hơi với nội soi không gây mê. Nguy cơ biến chứng rất thấp, nhưng vẫn có thể gặp chảy máu nhẹ, tổn thương niêm mạc hoặc phản ứng với thuốc mê khi thực hiện sinh thiết hoặc tiểu phẫu.

Cảm giác đau khi nội soi

  • Không đau (nội soi gây mê): Bệnh nhân được gây mê ngắn trước khi nội soi, nên hoàn toàn thoải mái. Trong suốt quá trình, gần như không cảm thấy đau hay khó chịu. 
  • Gây khó chịu (nội soi không gây mê):  Khi ống nội soi đi qua thực quản và dạ dày, bệnh nhân có thể cảm thấy hơi vướng hoặc khó chịu ở cổ họng. Một số người còn buồn nôn hoặc đầy hơi tạm thời do khí bơm vào dạ dày để quan sát niêm mạc. Cảm giác khó chịu này thường chỉ kéo dài vài phút đầu và giảm dần khi ống soi ổn định.

Nguy cơ và rủi ro 

Nội soi dạ dày là thủ thuật an toàn, nhưng vẫn tồn tại một số nguy cơ hiếm gặp:

  • Chảy máu nhẹ: thường xảy ra khi lấy mẫu sinh thiết hoặc cắt polyp.
  • Tổn thương niêm mạc: hiếm gặp, có thể gây đau hoặc khó chịu tạm thời.
    Phản ứng với thuốc mê: dị ứng hoặc tác dụng phụ trong quá trình gây mê (rất ít xảy ra).
  • Các triệu chứng nhẹ sau soi: đau họng, buồn nôn, đầy hơi, thường tự hết sau vài giờ.
Nội soi dạ dày không đau nếu gây mê hoặc tiền gây mê

Nội soi dạ dày không đau nếu gây mê hoặc tiền gây mê

6. Ai cần nội soi dạ dày?

Những người có triệu chứng đau vùng thượng vị, ợ chua, đầy hơi, buồn nôn kéo dài, sụt cân nhanh hoặc thiếu máu không rõ nguyên nhân, cũng như người có tiền sử viêm loét, nhiễm HP, người thân bị ung thư dạ dày hoặc trên 40 tuổi nên thực hiện nội soi dạ dày.

Đối tượng nên nội soi dạ dày

  • Người có triệu chứng tiêu hóa kéo dài: Đau vùng thượng vị, ợ chua, đầy hơi, buồn nôn kéo dài hơn 2 tuần.
  • Người có tiền sử bệnh lý: viêm loét dạ dày, nhiễm vi khuẩn HP, hoặc nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa.
  • Người có người thân mắc ung thư dạ dày, tăng khả năng di truyền và nguy cơ mắc bệnh.
  • Người có triệu chứng toàn thân bất thường: sụt cân nhanh, mệt mỏi, chán ăn, thiếu máu không rõ nguyên nhân.
  • Người trên 40 tuổi muốntầm soát định kỳ 1–2 năm/lần, ngay cả khi chưa có triệu chứng

7. Lưu ý trước và sau khi nội soi dạ dày

Trước khi nội soi, bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6 – 8 giờ, tránh đồ uống có màu và thông báo thuốc đang dùng. Sau khi nội soi, cần nghỉ ngơi, bắt đầu ăn uống từ thức ăn mềm, lỏng và tránh đồ cay nóng, dầu mỡ, đồ uống có ga trong vài ngày đầu.

Trước khi nội soi

  • Nhịn ăn và uống: Không ăn ít nhất 6–8 giờ trước, không uống nước trong 2–4 giờ cuối cùng.
  • Thông báo bác sĩ: Báo các loại thuốc đang dùng, đặc biệt thuốc tim mạch, chống đông hoặc điều trị bệnh mạn tính, cũng như tiền sử dị ứng.
  • Tránh đồ uống có màu và kẹo cao su: Cà phê, nước ngọt, rượu bia và kẹo cao su có thể ảnh hưởng đến kết quả nội soi.
  • Sắp xếp người đưa đón: Đặc biệt với nội soi gây mê, để đảm bảo an toàn khi trở về nhà.

Sau khi soi:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Dành thời gian nghỉ 20–30 phút để tỉnh hoàn toàn trước khi ra về.
  • Ăn uống đúng cách: Tránh ăn uống trong 2 giờ đầu sau nội soi dạ dày, sau đó bắt đầu với thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu như cháo, súp, sữa nguội.
  • Tránh thực phẩm và đồ uống kích thích: Không ăn đồ cay, nóng, nhiều dầu mỡ, các loại quả có tính axit cao; tránh rượu bia, cà phê, nước ngọt có ga.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Súc miệng bằng nước muối loãng nếu bị đau rát, không khạc nhổ mạnh.
  • Theo dõi triệu chứng: Nếu đau họng dữ dội, đau bụng, nôn ra máu, chóng mặt hoặc đi ngoài phân đen, liên hệ ngay bác sĩ.
Ăn cháo loãng sau khi nội soi dạ dày để tránh tổn thương niêm mạc

Ăn cháo loãng sau khi nội soi dạ dày để tránh tổn thương niêm mạc

8. Khi nào cần nội soi dạ dày sớm?

Nội soi dạ dày sớm nên thực hiện khi xuất hiện các triệu chứng như đau bụng tái phát, ợ nóng, chướng bụng không khỏi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, giảm cân nhanh, chán ăn kéo dài hoặc khi điều trị viêm dạ dày lâu mà không khỏi.

  • Đau bụng, ợ nóng, chướng bụng tái phát nhiều lần, không cải thiện bằng các biện pháp thông thường.
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, có thể là dấu hiệu loét nặng hoặc xuất huyết trong dạ dày – tá tràng.
  • Sụt cân nhanh, chán ăn hoặc mệt mỏi kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
  • Viêm dạ dày hoặc các bệnh lý tiêu hóa khác điều trị lâu ngày không khỏi

Nội soi dạ dày là phương pháp an toàn, hiệu quả giúp quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện sớm các bệnh lý tiêu hóa như viêm loét, nhiễm HP, polyp hay khối u, đồng thời có thể thực hiện một số can thiệp điều trị ngay trong quá trình nội soi. Việc thực hiện tại cơ sở uy tín với bác sĩ chuyên khoa và trang thiết bị hiện đại sẽ đảm bảo kết quả chính xác, an toàn và giảm tối đa khó chịu cho người bệnh.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn
FB chat
Vị trí